|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung gian
noun agent
| [trung gian] | | | intermediate; intermediary | | | Đóng vai trò trung gian | | To play an intermediary role; To act as intermediary | | | Giai đoạn trung gian | | An intermediate stage | | | Người trung gian | | Intermediary; go-between; middleman; moderator |
|
|
|
|